Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "dự định" 1 hit

Vietnamese dự định
button1
English Nounsplan, schedule
Example
dự định đi du lịch Đà Lạt vào cuối tuần
I'm planning to go to Da Lat on the weekend.

Search Results for Synonyms "dự định" 1hit

Vietnamese thay đổi dự định
button1
English Nounsschedule change
Example
Tôi phải thay đổi dự định.
I change my plan.

Search Results for Phrases "dự định" 7hit

dự định du học nước ngoài sau khi tốt nghiệp
Plans to study abroad after graduation
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau
I'm planning to travel to Europe next year.
dự định đi du lịch Đà Lạt vào cuối tuần
I'm planning to go to Da Lat on the weekend.
Tôi phải thay đổi dự định.
I change my plan.
hỏi về dự định
ask about intentions
Tôi dự định nghỉ phép dài ngày vào hè.
I plan to take a long vacation in summer.
Anh ấy muốn trở thành nhà khoa học trong tương lai nên dự định sẽ học cao học.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z